Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rye whiskey


noun
whiskey distilled from rye or rye and malt
Syn:
rye, rye whisky
Hypernyms:
whiskey, whisky


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.